SẢN PHẨM ĐA DẠNG

Nhiều thương hiệu uy tín

GIÁ CẢ HỢP LÝ

Giá đi đôi với chất lượng

DỊCH VỤ GIAO HÀNG

Giao đúng & Giao đủ

ĐẶT HÀNG DỄ DÀNG

Hotline hỗ trợ 24/7

Satthepmiennam.vn là website thuộc Công Ty Thép VinaSteel, là Website tách biệt chuyên đăng tải và cung cấp các loại sắt thép mạ kẽm như sau:

  • Sắt thép mạ kẽm sẵn từ nhà máy
  • Sắt thép cần gia công mạ kẽm điện phân
  • Sắt thép cần gia công mạ kẽm nhúng nóng

Chúng tôi hoạt động tại TP.HCM nói riêng và khu vực miền Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vật tư xây dựng bền vững, đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi công trình.

Trong suốt quá trình hoạt động, Satthepmiennam.vn đã cung cấp vật liệu sắt thép cho hàng loạt công trình lớn nhỏ, từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, đến các dự án xây dựng hạ tầng quy mô lớn. Sự hài lòng của khách hàng là minh chứng rõ ràng cho chất lượng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Xem chi tiết


SẢN PHẨM NỔI BẬT

-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-13%

Thép Hình

Thép V Mạ Kẽm

Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.200 ₫.Giá hiện tại là: 20.200 ₫.
-4%
Giá gốc là: 22.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.150 ₫.
-5%

Thép Hình

Thép V200x200

Giá gốc là: 18.500 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-3%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 20.500 ₫.Giá hiện tại là: 19.500 ₫.
-3%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.500 ₫.
-3%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.500 ₫.
-4%
Giá gốc là: 22.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.150 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.200 ₫.Giá hiện tại là: 20.200 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-13%

Thép Hình

Thép V Mạ Kẽm

Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.200 ₫.Giá hiện tại là: 20.200 ₫.
-4%
Giá gốc là: 22.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.150 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-13%

Thép Hình

Thép V Mạ Kẽm

Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.200 ₫.Giá hiện tại là: 20.200 ₫.
-4%
Giá gốc là: 22.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.150 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-13%

Thép Hình

Thép V Mạ Kẽm

Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-8%
Giá gốc là: 20.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 21.200 ₫.Giá hiện tại là: 20.200 ₫.
-4%
Giá gốc là: 22.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.150 ₫.

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình, vui lòng liên hệ hotline : 0928 3333 67 hoặc 0927 3333 67 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng Báo Giá Thép Hình I
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Hình H
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Hình U
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Hình V
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Ống
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Hộp
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Tấm
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907
Bảng Báo Giá Thép Ray
STT Tên sản phẩm Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 1.103.966
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 56,8 16.000 1.103.966
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 6 56,8 16.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 7 56,8 16.000 6.748.907

TIN TỨC MỚI CẬP NHẬT

CÁC ĐỐI TÁC LỚN